Có 2 kết quả:

修补 xiū bǔ ㄒㄧㄡ ㄅㄨˇ修補 xiū bǔ ㄒㄧㄡ ㄅㄨˇ

1/2

Từ điển phổ thông

tu bổ, sửa chữa

Từ điển Trung-Anh

to mend

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

tu bổ, sửa chữa

Từ điển Trung-Anh

to mend

Bình luận 0